Đọc nhanh: 铁榔头 (thiết lang đầu). Ý nghĩa là: Búa sắt.
铁榔头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Búa sắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁榔头
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 铁锤 打 在 石头 上 , 迸出 不少 火星
- búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.
- 他 抬头 一看 , 见 是 一个 铁 钩子 正在 他 脑袋 上方 晃来晃去
- Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 铁驳 缓缓 驶入 码头
- Sà lan từ từ di chuyển vào bến.
- 体积 相等 时 , 铁比 木头 重
- khi thể tích như nhau thì sắt nặng hơn gỗ.
- 铁轮 大车 走 在 石头 路上 铿铿 地响
- xe xích chạy trên đường đá kêu loảng xoảng
- 这些 火车头 在 1940 年 以前 一直 在 大 西部 铁路线 上 运行
- Những đầu tàu này đã hoạt động trên tuyến đường đường sắt miền Tây lớn cho đến trước năm 1940.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
榔›
铁›