Đọc nhanh: 铁条 (thiết điều). Ý nghĩa là: Ðai sắt; xích.
铁条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ðai sắt; xích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁条
- 这 条 铁路 直通 港口
- Đường sắt này thẳng tới cảng.
- 这 条 铁路沿线 共 开凿 了 十几条 隧道
- tổng cộng phải đào mười mấy đường hầm dọc theo tuyến đường sắt này.
- 这 条 铁路 穿越 了 大山
- Tuyến đường sắt này xuyên qua dãy núi lớn.
- 那条 狗 被 铁链 拴着
- Con chó đó được xích bằng xích sắt.
- 这个 地区 有 三条 铁路
- Khu vực này có ba tuyến đường sắt.
- 这 条 铁道 历史 很 悠久
- Đường sắt này có lịch sử rất lâu đời.
- 工人 们 正在 修建 一条 铁路
- Những công nhân đang xây dựng một tuyến đường sắt.
- 两条 铁路 在 这里 相交
- Hai tuyến đường sắt giao nhau ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
铁›