Đọc nhanh: 铁尺 (thiết xích). Ý nghĩa là: Thước sắt.
铁尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thước sắt
“铁尺”为我国传统器械,也叫“点穴尺”,16世纪传至琉球,后日本吞并中国附属国琉球,铁尺也随之传至日本,在日本名为“さい”(Sai)、译作“浪人叉”或“短叉”“十手”“笔架叉”,多为练空手道者使用,国内主要流行在广东福建客家潮汕、川渝、湖南株洲一带。英文名也由日文音译:“SAI”
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁尺
- 人民 的 江山 是 铁打 的 江山
- sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 他 买 废铁
- Anh ta mua sắt vụn.
- 高铁 让 出行 更 方便
- Tàu cao tốc làm cho việc đi lại thuận tiện hơn.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 他 也 会 种地 , 也 会 打铁
- Anh ấy vừa biết trồng trọt vừa biết làm rèn.
- 人 是 铁饭 是 钢 啊 , 只有 吃饭 了 才 有劲 工作
- Người là sắt gạo là thép, chỉ có ăn cơm thì mới có sức làm việc
- 人生 的 许多 寻找 , 不 在于 千山万水 , 而 在于 咫尺之间
- Nhiều cuộc tìm kiếm trong đời người, không nằm ở nơi nào xa xôi, mà lại gần ngay quanh ta
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尺›
铁›