Đọc nhanh: 铁合金 (thiết hợp kim). Ý nghĩa là: hợp kim sắt.
铁合金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hợp kim sắt
铁和其他金属组成的合金的统称,如锰铁、硅铁、钨铁、钼铁、钛铁等铁合金一般很脆,不能作为金属材料使用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁合金
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 金戈铁马
- ngựa sắt giáo vàng
- 铁 的 化合价 常 变化
- Hóa trị của sắt thường thay đổi.
- 牙医 用 汞合金 给 我 补牙
- Nha sĩ sử dụng hợp kim thủy ngân để làm răng cho tôi.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 硅铁 一种 用于 生产 碳素钢 的 铁 和 硅 的 合金
- Hợp kim sắt và silic được sử dụng để sản xuất thép carbon.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 这个 房子 的 租金 很 合理
- Tiền thuê của căn nhà này rất hợp lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
金›
铁›