Đọc nhanh: 铁人三项 (thiết nhân tam hạng). Ý nghĩa là: Ba môn phối hợp (thuật ngữ tiếng Anh: Triathlon) bao gồm chạy bộ; bơi và đua xe đạp.
铁人三项 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ba môn phối hợp (thuật ngữ tiếng Anh: Triathlon) bao gồm chạy bộ; bơi và đua xe đạp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁人三项
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 我 在 为 二月份 的 铁人三项 做 准备
- Tôi đang cố gắng thực hiện ba môn phối hợp này vào tháng Hai.
- 三个 人 并排 地 走 过来
- ba người dàn hàng đi qua
- 一个 人 做事 应该 敢作敢当 不 应该 推三阻四
- Một người làm việc nên dám làm dám chịu, không nên một mực từ chối.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 三个 人干 五天 跟 五个 人干 三天 , 里外里 是 一样
- ba người làm năm ngày với năm người làm ba ngày, tính ra như nhau cả.
- 专人 纠督 项目 执行
- Người chuyên trách giám sát việc thực hiện dự án.
- 今天 到 会 的 至少 有 三千 人
- Đến dự họp hôm nay ít nhất có 3.000 người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
人›
铁›
项›