Đọc nhanh: 铁托 (thiết thác). Ý nghĩa là: Nguyên soái Josip Broz Tito (1892-1980), nhà lãnh đạo quân sự và chính trị cộng sản Nam Tư, tổng thống Nam Tư 1945-1980.
铁托 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nguyên soái Josip Broz Tito (1892-1980), nhà lãnh đạo quân sự và chính trị cộng sản Nam Tư, tổng thống Nam Tư 1945-1980
Marshal Josip Broz Tito (1892-1980), Yugoslav military and communist political leader, president of Yugoslavia 1945-1980
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁托
- 他 买 废铁
- Anh ta mua sắt vụn.
- 从今往后 结拜 为 兄弟 , 生死 相托 , 祸福相依 , 天地 为证
- Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.
- 他们 不是 铁板一块 , 内部 有 矛盾 , 有 分歧
- họ không phải là một khối bền chắc, nội bộ phát sinh mâu thuẫn, có sự chia rẽ.
- 高铁 让 出行 更 方便
- Tàu cao tốc làm cho việc đi lại thuận tiện hơn.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.
- 他 也 会 种地 , 也 会 打铁
- Anh ấy vừa biết trồng trọt vừa biết làm rèn.
- 他 不得不 卖掉 他 的 水上 摩托车
- Anh ấy đã phải bán Jet Ski của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
托›
铁›