Đọc nhanh: 钻台 (toản thai). Ý nghĩa là: bệ khoan; dàn khoan.
钻台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệ khoan; dàn khoan
安装钻探机的平台
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻台
- 亭台楼阁
- đình đài lầu các
- 五 磴 台阶
- năm bậc
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
- 今天 看 了 一眼 那台 离心机
- Tôi đã xem qua máy ly tâm
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
钻›