Đọc nhanh: 暴雪鹱 (bạo tuyết _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Fulmar phương bắc (Fulmarus glacialis)).
暴雪鹱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Fulmar phương bắc (Fulmarus glacialis))
(bird species of China) northern fulmar (Fulmarus glacialis))
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暴雪鹱
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 人们 停下 , 望著 , 和 这 雪人 擦肩而过
- Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.
- 雪 融化 时 山间 溪流 变成 山洪暴发
- Khi tuyết tan chảy, dòng suối trong núi biến thành lũ lớn.
- 他 经历 了 恐怖 的 暴风雪
- Anh ấy đã trải qua cơn bão tuyết kinh hoàng.
- 交加 风雪
- mưa gió.
- 不要 自暴自弃 !
- Đừng giày xéo chính mình!
- 我要 香草 巧克力 暴风雪
- Tôi sẽ có một vòng xoáy sô cô la vani.
- 今年 高 普考 的 報 名人 數 暴增 了 一萬人
- Năm nay, số lượng thí sinh đăng ký tham gia kỳ thi tuyển sinh chung tăng vọt lên 10.000 người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暴›
雪›
鹱›