钢钎 gāng qiān
volume volume

Từ hán việt: 【cương thiên】

Đọc nhanh: 钢钎 (cương thiên). Ý nghĩa là: một mũi khoan thép, choàng đục đá; choòng.

Ý Nghĩa của "钢钎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钢钎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một mũi khoan thép

a steel drill

✪ 2. choàng đục đá; choòng

南部语

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢钎

  • volume volume

    - 利用 lìyòng 课余时间 kèyúshíjiān 家教 jiājiào 妹妹 mèimei 弹钢琴 dàngāngqín

    - Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan tīng 钢琴曲 gāngqínqǔ

    - Anh ấy thích nghe nhạc piano.

  • volume volume

    - 钢钎 gāngqiān

    - cái khoan (làm bằng thép).

  • volume volume

    - zài 钢厂 gāngchǎng 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc tại nhà máy thép.

  • volume volume

    - 高温 gāowēn de 火焰 huǒyàn néng 截断 jiéduàn 钢板 gāngbǎn

    - ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.

  • volume volume

    - zài 钢笔 gāngbǐ 上刻 shàngkè le 自己 zìjǐ de 名字 míngzi

    - Anh ấy khắc tên mình lên bút máy.

  • volume volume

    - 一定 yídìng shì chī le 威而钢 wēiérgāng

    - Chắc anh ấy đang dùng Viagra.

  • volume volume

    - zài 音乐会 yīnyuèhuì shàng 弹奏 tánzòu 钢琴 gāngqín

    - Anh ấy chơi piano trong buổi hòa nhạc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ一一一フノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCHJ (重金竹十)
    • Bảng mã:U+948E
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng , Gàng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVBK (人女月大)
    • Bảng mã:U+94A2
    • Tần suất sử dụng:Cao