Đọc nhanh: 钦州 (khâm châu). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Khâm Châu ở Quảng Tây. Ví dụ : - 这种紫红朱泥唯钦州独有。 Loại đất sét đỏ này chỉ có ở Khâm Châu.
钦州 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Khâm Châu ở Quảng Tây
- 这种 紫红 朱泥 唯 钦州 独有
- Loại đất sét đỏ này chỉ có ở Khâm Châu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钦州
- 他 去 广州 , 你们 搭伴 去 吧
- anh ấy đi Quảng Châu, các anh cùng đi chung nhé!
- 从 广州 去 北京 要 经过 武汉
- Từ Quảng Châu đi Bắc Kinh phải đi qua Vũ Hán.
- 他 去 欧州 旅行 了
- Anh ấy đi du lịch châu Âu rồi.
- 他 从 加州 回来 了
- Anh ấy trở về từ California.
- 他 去 田纳西州 了
- Anh ấy chuyển đến Tennessee.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 这种 紫红 朱泥 唯 钦州 独有
- Loại đất sét đỏ này chỉ có ở Khâm Châu.
- 他们 打算 坐船去 广州
- Bọn họ dự định ngồi tàu đến Quảng Châu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
钦›