Đọc nhanh: 钢尺 (cương xích). Ý nghĩa là: thước cuộn bằng thép; thước thép.
钢尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thước cuộn bằng thép; thước thép
测定火车轮子的周长或直径用的专用卷尺
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢尺
- 他 7 岁 时 就 会 钢琴 作曲
- Khi ông ấy 7 tuổi đã biết chơi piano và sáng tác.
- 钢 卷尺
- thước cuộn bằng thép.
- 书桌 长 四尺 , 宽 三尺 , 高 二尺 五
- bàn làm việc dài 4 thước, rộng 3 thước, cao 2.5 thước.
- 他们 正在 冶铁 炼钢
- Họ đang luyện sắt và thép.
- 高温 的 火焰 能 截断 钢板
- ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
- 他 一定 是 吃 了 威而钢
- Chắc anh ấy đang dùng Viagra.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
- 人生 的 许多 寻找 , 不 在于 千山万水 , 而 在于 咫尺之间
- Nhiều cuộc tìm kiếm trong đời người, không nằm ở nơi nào xa xôi, mà lại gần ngay quanh ta
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尺›
钢›