磨刀钢 mó dāo gāng
volume volume

Từ hán việt: 【ma đao cương】

Đọc nhanh: 磨刀钢 (ma đao cương). Ý nghĩa là: dụng cụ mài dao bằng thép; Vật dụng bằng thép để mài dao.

Ý Nghĩa của "磨刀钢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

磨刀钢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dụng cụ mài dao bằng thép; Vật dụng bằng thép để mài dao

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨刀钢

  • volume volume

    - 刀钝 dāodùn le 要磨 yàomó 一磨 yīmó

    - dao cùn rồi nên mài đi.

  • volume volume

    - 磨刀霍霍 módāohuòhuò

    - mài dao xoèn xoẹt

  • volume volume

    - zài gāng 剪刀 jiǎndāo

    - Tôi đang mài kéo.

  • volume volume

    - dāo 钢一钢 gāngyīgāng ba

    - Bạn mài dao đi!

  • volume volume

    - 这口 zhèkǒu 铡刀 zhádāo 该钢 gāigāng le

    - Con dao cầu này cần phải đánh lại thôi.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye zài 剪子 jiǎnzi qiǎng 菜刀 càidāo

    - Ông nội đang mài kéo mài dao.

  • volume volume

    - 爸爸 bàba zài 院子 yuànzi 磨刀 módāo

    - Bố đang mài dao trong sân.

  • volume volume

    - zài 磨刀 módāo 准备 zhǔnbèi 切肉 qièròu

    - Anh ấy đang mài dao chuẩn bị thái thịt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:đao 刀 (+0 nét)
    • Pinyin: Dāo
    • Âm hán việt: Đao
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SH (尸竹)
    • Bảng mã:U+5200
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+11 nét)
    • Pinyin: Mó , Mò
    • Âm hán việt: Ma ,
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDMR (戈木一口)
    • Bảng mã:U+78E8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng , Gàng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVBK (人女月大)
    • Bảng mã:U+94A2
    • Tần suất sử dụng:Cao