Đọc nhanh: 钟面 (chung diện). Ý nghĩa là: Mặt đồng hồ.
钟面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mặt đồng hồ
钟面,读音zhōng miàn,汉语词语,意思是飞镖盘。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钟面
- 一架 自鸣钟
- một cái đồng hồ báo giờ.
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 钟 里面 有 舌
- Trong đồng hồ có quả lắc.
- 一周 之后 我们 见面
- Một tuần sau chúng ta gặp mặt.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 一楼 下面 是 负 一层
- dưới tầng 1 là hầm B1
- 一节课 有 四十分钟
- Một tiết học kéo dài 40 phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
钟›
面›