钐镰 shān lián
volume volume

Từ hán việt: 【sam liêm】

Đọc nhanh: 钐镰 (sam liêm). Ý nghĩa là: liềm cán dài.

Ý Nghĩa của "钐镰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钐镰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. liềm cán dài

一种把儿很长的大镰刀也叫钐刀

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钐镰

  • volume volume

    - 镰刀 liándāo 磨得 módé 飞快 fēikuài

    - cái liềm mài rất bén.

  • volume volume

    - 一把 yībǎ 亮光光 liàngguāngguāng de 镰刀 liándāo

    - một chiếc liềm sáng loáng.

  • volume volume

    - 开镰 kāilián

    - cắt cỏ.

  • volume volume

    - 月亮 yuèliang 形容 xíngróng chéng 一把 yībǎ 镰刀 liándāo

    - Anh ấy miêu tả mặt trăng như một cây liềm.

  • volume volume

    - shān cǎo

    - cắt cỏ.

  • volume volume

    - 老汉 lǎohàn zài 一门心思 yīménxīnsī 地磨 dìmó zhe 镰刀 liándāo

    - ông lão đang chăm chú mài liềm gặt lúa.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+3 nét)
    • Pinyin: Shān , Shàn
    • Âm hán việt: Sam , Sán
    • Nét bút:ノ一一一フノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHHH (重金竹竹竹)
    • Bảng mã:U+9490
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Kim 金 (+13 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liêm
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCITC (重金戈廿金)
    • Bảng mã:U+9570
    • Tần suất sử dụng:Trung bình