Đọc nhanh: 钐镰 (sam liêm). Ý nghĩa là: liềm cán dài.
钐镰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. liềm cán dài
一种把儿很长的大镰刀也叫钐刀
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钐镰
- 镰刀 磨得 飞快
- cái liềm mài rất bén.
- 一把 亮光光 的 镰刀
- một chiếc liềm sáng loáng.
- 开镰
- cắt cỏ.
- 他 把 月亮 形容 成 一把 镰刀
- Anh ấy miêu tả mặt trăng như một cây liềm.
- 钐 草
- cắt cỏ.
- 老汉 在 一门心思 地磨 着 镰刀
- ông lão đang chăm chú mài liềm gặt lúa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
钐›
镰›