shàn
volume volume

Từ hán việt: 【sam.sán】

Đọc nhanh: (sam.sán). Ý nghĩa là: cắt; gặt. Ví dụ : - 钐草。 cắt cỏ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cắt; gặt

抡开镰刀或钐镰大片地割

Ví dụ:
  • volume volume

    - shān cǎo

    - cắt cỏ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - shān cǎo

    - cắt cỏ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+3 nét)
    • Pinyin: Shān , Shàn
    • Âm hán việt: Sam , Sán
    • Nét bút:ノ一一一フノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHHH (重金竹竹竹)
    • Bảng mã:U+9490
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp