部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sam.sán】
Đọc nhanh: 钐 (sam.sán). Ý nghĩa là: cắt; gặt. Ví dụ : - 钐草。 cắt cỏ.
钐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cắt; gặt
抡开镰刀或钐镰大片地割
- 钐 shān 草 cǎo
- cắt cỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钐
钐›
Tập viết