shān
volume volume

Từ hán việt: 【duyên.thiên.diên】

Đọc nhanh: (duyên.thiên.diên). Ý nghĩa là: nhào; trộn (bùn).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhào; trộn (bùn)

用水和土;和泥

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Shān , Yán
    • Âm hán việt: Diên , Duyên , Thiên
    • Nét bút:一丨一ノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GNKM (土弓大一)
    • Bảng mã:U+57CF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp