Đọc nhanh: 开衫 (khai sam). Ý nghĩa là: áo dệt kim hở cổ; áo hở cổ. Ví dụ : - 男开衫。 áo nam hở cổ.. - 女开衫。 áo nữ hở cổ.
开衫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo dệt kim hở cổ; áo hở cổ
开襟的针织上衣
- 男 开衫
- áo nam hở cổ.
- 女 开衫
- áo nữ hở cổ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开衫
- 女 开衫
- áo nữ hở cổ.
- 男 开衫
- áo nam hở cổ.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 一旦 离开 , 就 很 难 回来
- Một khi rời đi, sẽ rất khó quay lại.
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 一 小时 后 召开 记者会
- Anh ấy sẽ tổ chức một cuộc họp báo sau một giờ nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
衫›