开衫 kāishān
volume volume

Từ hán việt: 【khai sam】

Đọc nhanh: 开衫 (khai sam). Ý nghĩa là: áo dệt kim hở cổ; áo hở cổ. Ví dụ : - 男开衫。 áo nam hở cổ.. - 女开衫。 áo nữ hở cổ.

Ý Nghĩa của "开衫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

开衫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo dệt kim hở cổ; áo hở cổ

开襟的针织上衣

Ví dụ:
  • volume volume

    - nán 开衫 kāishān

    - áo nam hở cổ.

  • volume volume

    - 开衫 kāishān

    - áo nữ hở cổ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开衫

  • volume volume

    - 开衫 kāishān

    - áo nữ hở cổ.

  • volume volume

    - nán 开衫 kāishān

    - áo nam hở cổ.

  • volume volume

    - 一年一度 yīniányídù de 春节 chūnjié 花展 huāzhǎn 明天 míngtiān 开展 kāizhǎn

    - Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 必须 bìxū 重新 chóngxīn 开始 kāishǐ

    - Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.

  • volume volume

    - 一旦 yídàn 离开 líkāi jiù hěn nán 回来 huílai

    - Một khi rời đi, sẽ rất khó quay lại.

  • volume volume

    - 龌龊 wòchuò 破烂 pòlàn de 衣衫 yīshān

    - quần áo bẩn thỉu rách rưới.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 工夫 gōngfū 也择 yězé 不开 bùkāi

    - một ít thời gian cũng không tranh thủ được.

  • volume volume

    - 小时 xiǎoshí hòu 召开 zhàokāi 记者会 jìzhěhuì

    - Anh ấy sẽ tổ chức một cuộc họp báo sau một giờ nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+3 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: Sam
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LHHH (中竹竹竹)
    • Bảng mã:U+886B
    • Tần suất sử dụng:Cao