Đọc nhanh: 针状 (châm trạng). Ý nghĩa là: hình kim.
✪ 1. hình kim
needle-shaped
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针状
- 他们 关系 保持 着 暧昧 状态
- Quan hệ của họ luôn ở trạng thái mập mờ.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 交接 场地 装修 状况
- Tình trạng bàn giao mặt
- 他们 处于 紧张状态
- Họ đang trong trạng thái căng thẳng.
- 他 上周 打 了 几次 针
- Tôi đã tiêm vài lần vào tuần trước.
- 蟋蟀 用 尾部 针状物 挖洞
- Dế dùng vật nhọn ở đuôi để đào hang.
- 从 现状 看 , 这个 项目 有 很大 的 潜力
- Từ hiện trạng, dự án này có tiềm năng lớn.
- 蟋蟀 的 尾部 有 独特 针状物
- Đuôi của dế có vật nhọn đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
状›
针›