Đọc nhanh: 酸浴 (toan dục). Ý nghĩa là: Bồn axit.
酸浴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bồn axit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸浴
- 他 的 表情 很 心酸
- Biểu cảm của anh ấy rất đau lòng.
- 他 的 背部 不太酸
- Lưng của anh ấy không quá mỏi.
- 他 心中 充满 了 寒酸
- Trong tim anh ấy đầy ắp sự đau buồn.
- 他 说话 时 流露出 内心 的 辛酸
- Hắn nói để lộ vẻ cay đắng trong lòng.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 他 每天 早上 都 会 做 日光浴
- Anh ấy tắm nắng mỗi buổi sáng.
- 你们 有 桑拿浴 室 吗 ?
- Các cậu có phòng tắm hơi không?
- 他 经历 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh ấy đã trải qua đủ mọi cung bậc cuộc sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浴›
酸›