Đọc nhanh: 针板 (châm bản). Ý nghĩa là: Mặt nguyệt.
针板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mặt nguyệt
针板,主要用于黄麻和亚麻梳理机。一般由弧形木板植上钢针制成,也有用铝合金代替木板,可延长使用寿命。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针板
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 为 人 古板
- con người bảo thủ
- 两只 蜘蛛 在 天花板 上
- Hai con nhện ở trên trần nhà.
- 为什么 地板 上会 有 贝果 ?
- Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?
- 也许 是 要 按 这 触控板
- Có lẽ nó nằm trên bàn di chuột này.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
- 主板 是 整个 电脑 的 核心
- Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
针›