Đọc nhanh: 金龟 (kim khưu). Ý nghĩa là: con rùa; kim quy; rùa.
金龟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con rùa; kim quy; rùa
爬行动物,体扁,有硬甲,长圆形,背部隆起,黑褐色,有花纹,趾有蹼,能游泳,头尾四肢能缩入壳内生活在河流、湖泊里,吃杂草或小动物龟甲中医入药俗称王八 见〖乌龟〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金龟
- 乌龟壳 的 冉 很 特别
- Rìa của mai rùa rất đặc biệt.
- 乌龟 在 水中 游泳
- Con rùa bơi trong nước.
- 乌龟 的 壳 非常 坚硬
- Mai của con rùa rất cứng.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 龟 趺
- bệ bia; chân bia
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
金›
龟›