Đọc nhanh: 金龟车 (kim khưu xa). Ý nghĩa là: Volkswagen Beetle (Tw).
金龟车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Volkswagen Beetle (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金龟车
- 一挂 四轮 大车
- Cỗ xe bốn bánh.
- 一寸光阴一寸金 , 寸金难买 寸 光阴
- thời giờ là vàng bạc (một tấc thời gian một tấc vàng, một tấc vàng khó mua được một tất thời gian).
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 铸造 车间 熔化 金属 并 将 之 注入 模子 的 地方
- Nơi trong phòng đúc chảy kim loại và đổ vào khuôn mẫu.
- 这辆 汽车 被 涂 上 了 一层 金属 油漆
- Chiếc xe được khoác lên mình một lớp sơn kim loại
- 龟 趺
- bệ bia; chân bia
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
车›
金›
龟›