金贵 jīnguì
volume volume

Từ hán việt: 【kim quý】

Đọc nhanh: 金贵 (kim quý). Ý nghĩa là: quý giá; quý báu.

Ý Nghĩa của "金贵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

金贵 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quý giá; quý báu

宝贵;珍贵

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金贵

  • volume volume

    - 金是 jīnshì 贵重 guìzhòng de 金属 jīnshǔ

    - Vàng là kim loại quý.

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 情谊 qíngyì 金子 jīnzǐ hái 珍贵 zhēnguì

    - Tình cảm này quý hơn vàng.

  • volume volume

    - 友情 yǒuqíng 金钱 jīnqián gèng 珍贵 zhēnguì

    - Tình bạn quý giá hơn tiền bạc.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng 材料 cáiliào 复合 fùhé 形成 xíngchéng xīn 合金 héjīn

    - Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.

  • volume volume

    - 金佩 jīnpèi ( zhǐ 地位 dìwèi 显贵 xiǎnguì )

    - địa vị cao quý vinh hiển.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 店铺 diànpù de 租金 zūjīn hěn guì

    - Tiền thuê cửa hàng này rất đắt.

  • volume volume

    - 公寓 gōngyù de 租金 zūjīn 现在 xiànzài hěn guì

    - Tiền thuê chung cư giờ rất đắt.

  • volume volume

    - 一支 yīzhī 反叛 fǎnpàn 军队 jūnduì 进入 jìnrù le 金沙萨 jīnshāsà 境内 jìngnèi 几公里 jǐgōnglǐ chù

    - Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Guì
    • Âm hán việt: Quý
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMBO (中一月人)
    • Bảng mã:U+8D35
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao