钦挹 qīn yì
volume volume

Từ hán việt: 【khâm ấp】

Đọc nhanh: 钦挹 (khâm ấp). Ý nghĩa là: ngưỡng mộ và tôn trọng, nhìn lên.

Ý Nghĩa của "钦挹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钦挹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngưỡng mộ và tôn trọng

to admire and respect

✪ 2. nhìn lên

to look up to

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钦挹

  • volume volume

    - 皇帝 huángdì 钦定 qīndìng 新年 xīnnián 计划 jìhuà

    - Hoàng đế khâm định kế hoạch năm mới.

  • volume volume

    - 钦差大臣 qīnchāidàchén

    - khâm sai đại thần

  • volume volume

    - 皇上 huángshàng 接到 jiēdào 奏本 zòuběn 随即 suíjí pài 钦差大臣 qīnchāidàchén

    - Sau khi hoàng thượng nhận được bản tấu, liền cử đại thần đến.

  • volume volume

    - 钦佩 qīnpèi de 勇气 yǒngqì

    - Tôi khâm phục sự dũng cảm của anh ấy.

  • volume volume

    - zhēn 无私 wúsī 令人钦佩 lìngrénqīnpèi

    - Đó là điều rất vị tha và đáng khâm phục.

  • volume volume

    - 皇上 huángshàng 钦定 qīndìng de 命令 mìnglìng

    - Mệnh lệnh do hoàng thượng khâm định

  • volume volume

    - 皇帝 huángdì 派出 pàichū 钦差 qīnchāi 调查 diàochá 此事 cǐshì

    - Hoàng đế cử quan khâm sai điều tra vụ việc này.

  • volume volume

    - 探索 tànsuǒ de 勇气 yǒngqì 令人钦佩 lìngrénqīnpèi

    - Sự can đảm khám phá thật đáng ngưỡng mộ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ấp
    • Nét bút:一丨一丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QRAU (手口日山)
    • Bảng mã:U+6339
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Qīn
    • Âm hán việt: Khâm
    • Nét bút:ノ一一一フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCNO (重金弓人)
    • Bảng mã:U+94A6
    • Tần suất sử dụng:Cao