Đọc nhanh: 金钟 (kim chung). Ý nghĩa là: Admiralty, Hồng Kông.
金钟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Admiralty, Hồng Kông
Admiralty, Hong Kong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金钟
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 一架 自鸣钟
- một cái đồng hồ báo giờ.
- 一见钟情
- Yêu từ cái nhìn đầu tiên.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 他 敲击 着 那口 金钟
- Anh ấy gõ vào chiếc chiêng vàng đó.
- 一节课 有 四十分钟
- Một tiết học kéo dài 40 phút.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
金›
钟›