Đọc nhanh: 金融咨询 (kim dung tư tuân). Ý nghĩa là: Tư vấn tài chính.
金融咨询 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tư vấn tài chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金融咨询
- 她 是 金融 专家
- Cô ấy là chuyên gia tài chính.
- 关注 金融市场 动态
- Quan tâm đến động thái thị trường tài chính.
- 咨询
- tư vấn; trưng cầu ý kiến
- 他 向 专家 咨询 健康 问题
- Anh ấy hỏi ý kiến chuyên gia về vấn đề sức khỏe.
- 我们 需要 咨询 市场 专家
- Chúng tôi cần chuyên gia thị trường tư vấn.
- 他 在 金融 行业 工作
- Anh ấy làm việc trong ngành tài chính.
- 她 是 金融界 的 明星 人物
- Cô ấy là nhân vật nổi bật trong ngành tài chính.
- 他 和 他 女友 都 是 学 金融 的
- Anh và bạn gái đều học tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咨›
融›
询›
金›