Đọc nhanh: 金融分析 (kim dung phân tích). Ý nghĩa là: Phân tích tài chính. Ví dụ : - 第九频道的金融分析师 Đó là nhà phân tích tài chính của Channel Nine.
金融分析 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phân tích tài chính
- 第九 频道 的 金融 分析师
- Đó là nhà phân tích tài chính của Channel Nine.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金融分析
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 他 分析 得 很 辟 透
- Anh ấy phân tích rất thấu đáo.
- 第九 频道 的 金融 分析师
- Đó là nhà phân tích tài chính của Channel Nine.
- 他们 是 分析 材料 专家
- Anh ấy là chuyên gia phân tích tư liệu.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 金融 是 经济 的 重要 部分
- Tài chính là một phần quan trọng của kinh tế.
- 他 把 情况 做 了 个 大概 的 分析
- Anh ấy phân tích tình hình một cách chung chung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
析›
融›
金›