Đọc nhanh: 金融业 (kim dung nghiệp). Ý nghĩa là: lĩnh vực tài chính, kinh doanh ngân hàng.
金融业 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lĩnh vực tài chính
financial sector
✪ 2. kinh doanh ngân hàng
the banking business
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金融业
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 她 是 金融 专家
- Cô ấy là chuyên gia tài chính.
- 他 在 金属 工业 工作 了 十年
- Anh ấy đã làm việc trong ngành kim loại được mười năm.
- 发挥 金融机构 在 经济 发展 中 的 杠杆作用
- phát huy tác dụng cân bằng của cơ cấu tài chính trong phát triển nền kinh tế.
- 金融 行业 竞争 激烈
- Sự cạnh tranh trong ngành tài chính rất khốc liệt.
- 他 在 金融 行业 工作
- Anh ấy làm việc trong ngành tài chính.
- 他 是 学 冶金 的 , 毕业 后 改行 作做 了 多年 行政 工作 , 现在 归队 了
- anh ấy học luyện kim, sau khi tốt nghiệp làm công việc hành chánh trong một thời gian, bây giờ trở về ngành cũ.
- 他 和 他 女友 都 是 学 金融 的
- Anh và bạn gái đều học tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
融›
金›