Đọc nhanh: 金腰燕 (kim yêu yến). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) én mào đỏ (Cecropis daurica).
金腰燕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) én mào đỏ (Cecropis daurica)
(bird species of China) red-rumped swallow (Cecropis daurica)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金腰燕
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 小燕 是 赵董 的 千金 , 也 是 非常 优秀 的 海归 人才
- Tiểu Yến là con gái của Triệu Tổng và là một nhân tài xuất sắc từ nước ngoài trở về.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 杏肉 百里香 燕麦 卷 还是 玫瑰 腰果 南瓜子
- Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
燕›
腰›
金›