Đọc nhanh: 金翅噪鹛 (kim sí táo _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim cười Assam (Trochalopteron chrysopterum).
金翅噪鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim cười Assam (Trochalopteron chrysopterum)
(bird species of China) Assam laughingthrush (Trochalopteron chrysopterum)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金翅噪鹛
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 为什么 天使 会长 翅膀 呢 ?
- tại sao thiên thần lại có cánh?
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 五金 商店
- cửa hàng kim khí.
- 鼓噪 一时
- đánh trống reo hò một lúc
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
噪›
翅›
金›
鹛›