Đọc nhanh: 金线蛙 (kim tuyến oa). Ý nghĩa là: con ếch.
金线蛙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con ếch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金线蛙
- 一 桄线
- một cuộn chỉ
- 一团 毛线
- một nắm chỉ.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 相框 的 边缘 镶着 金色 的 线条
- Viền của khung ảnh được viền bằng những đường màu vàng.
- 金银线 镶边 衣物 的 装饰 必 镶边 , 如 流通 带 、 饰带 或 金属 珠子
- Trang trí trên quần áo dùng dây vàng bạc phải được trang trí bằng viền, như dải trang trí, dải trang trí hoặc hạt kim loại.
- 幕后 牵线 者 如 木偶戏 中 牵 金属线 或 棉线 的 人
- Người kéo dây một cách ẩn danh như người kéo dây kim loại hoặc dây bông trong kịch múa mô tơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
线›
蛙›
金›