Đọc nhanh: 金粟 (kim túc). Ý nghĩa là: cây lan kim túc。常綠小灌木,莖有節,葉子對生,橢圓形,花小,黃色,有香味,穗狀花序,可供觀賞。通稱珠蘭。.
金粟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây lan kim túc。常綠小灌木,莖有節,葉子對生,橢圓形,花小,黃色,有香味,穗狀花序,可供觀賞。通稱珠蘭。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金粟
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 交付 定金
- trao tiền cọc.
- 五金 商店
- cửa hàng kim khí.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粟›
金›