Đọc nhanh: 金疮 (kim sang). Ý nghĩa là: kim sang; vết thương do đao kiếm gây nên (theo cách gọi của Đông Y).
金疮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kim sang; vết thương do đao kiếm gây nên (theo cách gọi của Đông Y)
中医指刀枪等金属器械所造成的伤口
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金疮
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 交付 定金
- trao tiền cọc.
- 五金 商店
- cửa hàng kim khí.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疮›
金›