Đọc nhanh: 金油 (kim du). Ý nghĩa là: Dầu bóng.
金油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dầu bóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金油
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 这辆 汽车 被 涂 上 了 一层 金属 油漆
- Chiếc xe được khoác lên mình một lớp sơn kim loại
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
金›