金本位 jīnběnwèi
volume volume

Từ hán việt: 【kim bổn vị】

Đọc nhanh: 金本位 (kim bổn vị). Ý nghĩa là: bản vị vàng; kim bản vị; chuẩn vàng.

Ý Nghĩa của "金本位" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

金本位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bản vị vàng; kim bản vị; chuẩn vàng

用黄金做本位货币的货币制度

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金本位

  • volume volume

    - 大凡 dàfán gǎo 基本建设 jīběnjiànshè de 单位 dānwèi 流动性 liúdòngxìng dōu 比较 bǐjiào

    - nói chung các đơn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.

  • volume volume

    - 金本位 jīnběnwèi

    - kim bản vị; bản vị vàng

  • volume volume

    - 细胞 xìbāo shì 生命 shēngmìng de 基本 jīběn 单位 dānwèi

    - Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống.

  • volume volume

    - cóng 一位 yīwèi 数学老师 shùxuélǎoshī de 家里 jiālǐ jiè dào 一本 yīběn 微积分 wēijīfēn

    - Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.

  • volume volume

    - 本金 běnjīn tài shǎo 生意 shēngyì 总是 zǒngshì zuò 不大 bùdà

    - Tiền vốn ít quá, không làm ăn lớn được.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 老师 lǎoshī de 本事 běnshì hěn gāo

    - Kỹ năng của thầy giáo này rất cao.

  • volume volume

    - 做好 zuòhǎo 本位 běnwèi 工作 gōngzuò

    - làm tốt công việc ở cương vị mình

  • volume volume

    - 金佩 jīnpèi ( zhǐ 地位 dìwèi 显贵 xiǎnguì )

    - địa vị cao quý vinh hiển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYT (人卜廿)
    • Bảng mã:U+4F4D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Běn
    • Âm hán việt: Bôn , Bản , Bổn
    • Nét bút:一丨ノ丶一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DM (木一)
    • Bảng mã:U+672C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao