Đọc nhanh: 金成 (kim thành). Ý nghĩa là: Sung KIM, nhà ngoại giao Hoa Kỳ và giám đốc văn phòng Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ tại Hàn Quốc.
金成 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sung KIM, nhà ngoại giao Hoa Kỳ và giám đốc văn phòng Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ tại Hàn Quốc
Sung KIM, US diplomat and director of US State Department's Korea office
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金成
- 所得税 比 黄金 把 更 多 的 美国 人 造成 了 说谎者
- Thuế thu nhập đã làm cho nhiều người Mỹ trở thành kẻ nói dối hơn cả vàng.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 我 需要 把 美金 换成 法郎
- Tôi cần đổi đô la Mỹ sang franc.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 我 去 银行 把 支票 兑成 现金
- Tôi đi ngân hàng đổi séc thành tiền mặt.
- 他 的 成绩 很 好 , 每个 学期 都 得到 一笔 奖金
- thành tích học tập của anh ấy rất tốt nên học kì nào anh ấy cũng giành được học bổng
- 这块 金表 成色 十足
- Chiếc đồng hồ vàng này là vàng nguyên chất.
- 我要 把 这张 旅行支票 换成 现金
- Tôi muốn đổi tờ séc du lịch này thành tiền mặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
成›
金›