Đọc nhanh: 合金成分 (hợp kim thành phân). Ý nghĩa là: Thành phần hợp kim.
合金成分 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phần hợp kim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合金成分
- 合力 是 分力 合成 的
- hợp lực là hợp thành của phân lực.
- 他们 又 分裂 成 两个 学派
- Họ chia thành hai học phái khác nhau.
- 化学成分 复合 生成 新 化合物
- Các thành phần hóa học hợp lại tạo thành hợp chất mới.
- 仅 三分之一 的 成员 出席 了 会议
- Chỉ một phần ba số thành viên có mặt tại cuộc họp.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 这本 集子 是 由 诗 、 散文 和 短篇小说 三 部分 组合而成 的
- tập sách này gồm ba phần thơ, tản văn và truyện ngắn hợp thành.
- 铜合金 铜 与 锡 、 锑 、 磷 或 其 物质 构成 的 一种 合金 , 含锡 , 也 可不 含锡
- Đồng hợp kim là một loại hợp kim được tạo thành từ đồng và thiếc, antimôn, phospho hoặc các chất khác, có thể chứa thiếc hoặc không chứa thiếc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
合›
成›
金›