Đọc nhanh: 金砖 (kim chuyên). Ý nghĩa là: BRIC, Khối kinh tế BRICS (Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc, Nam Phi).
金砖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. BRIC
✪ 2. Khối kinh tế BRICS (Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc, Nam Phi)
BRICS economic bloc (Brazil, Russia, India, China, South Africa)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金砖
- 不要 随便 撇 砖头
- Đừng vứt gạch lung tung.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 两块 砖 之间 存在 缝隙
- Giữa hai viên gạch có khe hở.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
砖›
金›