Đọc nhanh: 金属衣服挂钩 (kim thuộc y phục quải câu). Ý nghĩa là: móc treo quần áo bằng kim loại.
金属衣服挂钩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. móc treo quần áo bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属衣服挂钩
- 钉子 把 衣服 挂 住 了
- Đinh vướng vào áo rồi.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 衣服 挂 在 衣架 上
- Quần áo được treo trên móc áo.
- 衣柜 里 挂满 了 衣服
- Trong tủ treo đầy quần áo.
- 衣架 上 挂满 了 衣服
- Móc treo đã đầy quần áo.
- 今天 衣服 穿少 了 , 真 冻得 慌
- Hôm nay mặc ít quần áo, rét chết đi được.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 金银线 镶边 衣物 的 装饰 必 镶边 , 如 流通 带 、 饰带 或 金属 珠子
- Trang trí trên quần áo dùng dây vàng bạc phải được trang trí bằng viền, như dải trang trí, dải trang trí hoặc hạt kim loại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
挂›
服›
衣›
金›
钩›