Đọc nhanh: 金属制身份鉴别手环 (kim thuộc chế thân phận giám biệt thủ hoàn). Ý nghĩa là: Vòng tay nhận dạng bằng kim loại.
金属制身份鉴别手环 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vòng tay nhận dạng bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属制身份鉴别手环
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 金属板 锻造 、 轧制 , 或 铸造 而成 的 金属板
- Tấm kim loại được rèn, cán hoặc đúc từ tấm kim loại.
- 楼梯 旁 的 保安 手上 有 金属 检测仪
- Nhân viên bảo vệ ở cầu thang đã có một máy dò kim loại.
- 金属 类别 多种多样
- Có nhiều loại kim loại khác nhau.
- 防尘盖 是 个 环形 罩 , 通常 由 薄 金属板 冲压 而成
- Nắp che bụi là một nắp hình khuyên, thường được dập từ một tấm kim loại mỏng
- 这 款 手机 的 材质 是 金属
- Chất liệu của chiếc điện thoại này là kim loại.
- 办理 入住 酒店 登记手续 时 , 请 提供 有效 的 身份证明
- Khi làm thủ tục đăng ký khách sạn, vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
份›
别›
制›
属›
手›
环›
身›
金›
鉴›