Đọc nhanh: 金富轼 (kim phú thức). Ý nghĩa là: Kim Busik (1075-1151), sử gia triều đại Georyo Triều Tiên 高麗 | 高丽, người biên dịch Lịch sử Tam Quốc 三國史記 | 三国史记.
金富轼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kim Busik (1075-1151), sử gia triều đại Georyo Triều Tiên 高麗 | 高丽, người biên dịch Lịch sử Tam Quốc 三國史記 | 三国史记
Kim Busik (1075-1151), court historian of the Korean Georyo dynasty 高麗|高丽 [Gāo lí], compiler of History of Three Kingdoms 三國史記|三国史记 [Sān guó shǐ jì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金富轼
- 金针菇 富含 营养
- Nấm kim châm giàu dinh dưỡng.
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
富›
轼›
金›