Đọc nhanh: 凭轼结辙 (bằng thức kết triệt). Ý nghĩa là: lái xe không ngừng nhanh như người ta có thể (thành ngữ).
凭轼结辙 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lái xe không ngừng nhanh như người ta có thể (thành ngữ)
to drive non-stop as fast as one can (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凭轼结辙
- 鹑衣百结
- quần áo tả tơi, vá chằng vá đụp.
- 不足 凭信
- không
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 不 贸然 下结论
- Không được tuỳ tiện kết luận。
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 两个 人 的 想法 一样 , 所以 一说 就 合辙 儿
- hai người nghĩ giống nhau, nên vừa nói đã nhất trí.
- 不想 事情 结局 竟会 如此
- chẳng ngờ kết cuộc câu chuyện lại có thể như thế này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凭›
结›
轼›
辙›