Đọc nhanh: 金国汗 (kim quốc hãn). Ý nghĩa là: triều đại Hậu Tấn (từ 1616-), Hãn quốc Mãn Châu hoặc vương quốc tiếp quản triều đại nhà Thanh vào năm 1644.
✪ 1. triều đại Hậu Tấn (từ 1616-)
the Later Jin dynasty (from 1616-)
✪ 2. Hãn quốc Mãn Châu hoặc vương quốc tiếp quản triều đại nhà Thanh vào năm 1644
the Manchu khanate or kingdom that took over as the Qing dynasty in 1644
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金国汗
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 他 曾经 为 国家 立下 汗马功劳
- ông đã có nhiều đóng góp cho đất nước.
- 金朝 统治 中国 北部
- Nhà Kim thống trị miền bắc Trung Quốc.
- 所得税 比 黄金 把 更 多 的 美国 人 造成 了 说谎者
- Thuế thu nhập đã làm cho nhiều người Mỹ trở thành kẻ nói dối hơn cả vàng.
- 大熊猫 、 金丝猴 、 野牦牛 是 中国 的 珍稀动物
- Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.
- 许多 杂志 发表 了 由 俄国 航天 探测器 获得 的 有关 金星 的 信息
- Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
汗›
金›