Đọc nhanh: 金口 (kim khẩu). Ý nghĩa là: miệng vàng lời ngọc; lời nói vua chúa。原指皇帝說的話,后亦泛指不可改變的權威性的話。.
金口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miệng vàng lời ngọc; lời nói vua chúa。原指皇帝說的話,后亦泛指不可改變的權威性的話。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金口
- 一口 否认
- một mực phủ nhận
- HenryMoffet 避险 基金 有限公司
- Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.
- 一口 回绝
- từ chối một hồi.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 一口气 爬 上 十楼
- một mạch lên đến tận tầng mười.
- 在 五金店 门口
- Tại cửa hàng phần cứng.
- 他 敲击 着 那口 金钟
- Anh ấy gõ vào chiếc chiêng vàng đó.
- 是 发 奖金 呢 还是 发 奖品 呢 , 众口难调 意见 很难 统一
- Việc trao tiền thưởng hay giải thưởng, chín người mười ý, khó thống nhất ý kiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
金›