Đọc nhanh: 金台 (kim thai). Ý nghĩa là: Quận Jintai của thành phố Baoji 寶雞市 | 宝鸡市 , Thiểm Tây.
✪ 1. Quận Jintai của thành phố Baoji 寶雞市 | 宝鸡市 , Thiểm Tây
Jintai District of Baoji City 寶雞市|宝鸡市 [Bǎo jī Shi4], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金台
- 一台 戏
- Một buổi kịch.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 上台 讲话
- lên bục nói chuyện.
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 这台 机器 是 金属 的
- Cái máy này làm bằng kim loại.
- 他 修理 了 一台 金属 机器
- Anh ấy đã sửa một cái máy kim loại.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
金›