Đọc nhanh: 金刀钻 (kim đao toản). Ý nghĩa là: khoan gỗ.
金刀钻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoan gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金刀钻
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 上 刺刀
- Lắp lưỡi lê.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 下功夫 钻研
- Bỏ công sức nghiên cứu.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
金›
钻›