Đọc nhanh: 金东 (kim đông). Ý nghĩa là: Quận Jindong của thành phố Kim Hoa 金華市 | 金华市 , Chiết Giang.
✪ 1. Quận Jindong của thành phố Kim Hoa 金華市 | 金华市 , Chiết Giang
Jindong district of Jinhua city 金華市|金华市 [Jin1huáshì], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金东
- 我 的 房东 要挟 说 要 把 每周 租金 提高 10 英镑
- Chủ nhà của tôi đe dọa nói muốn tăng giá thuê hàng tuần lên 10 bảng Anh.
- 新 房东 提高 了 租金
- Chủ nhà mới tăng tiền thuê nhà.
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 注册资金 指 集体所有 ( 股份合作 企业 的 股东 实际 缴付 的 出资 数额
- Vốn điều lệ là số vốn thực góp của các cổ đông sở hữu chung (hợp tác xã cổ phần)
- 他们 向 房东 缴纳 租金
- Họ nộp tiền thuê cho chủ nhà.
- 那 家 五金 局 东西 实惠
- Cửa hàng phụ kiện kim loại đó đồ vật giá cả phải chăng.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
金›