Đọc nhanh: 量纲 (lượng cương). Ý nghĩa là: kích thước (đơn vị).
量纲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kích thước (đơn vị)
dimension (unit)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 量纲
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 下载量 超 十兆 了
- Lượng tải xuống vượt mười triệu.
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 丈量 地 亩
- đo đạc ruộng đất.
- 丈量 地 亩
- đo đạc ruộng đất
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 三个 月 产量 的 总和
- tổng sản lượng ba tháng.
- 一切 家事 , 都 是 两人 商量 着 办
- tất cả việc nhà đều do hai người bàn bạc làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纲›
量›