Đọc nhanh: 量块 (lượng khối). Ý nghĩa là: thước chuẩn.
量块 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thước chuẩn
块规
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 量块
- 这块 小 薄板 承受不住 一百斤 的 重量
- Miếng ván nhỏ này không chịu nổi trọng lượng 100 cân.
- 一块 墨
- một cục mực.
- 两块 试验田 的 产量 相差无几
- sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
- 一块 冰 融化 了
- Một tảng băng đã tan chảy.
- 一位 太太 用 一辆 手推车 送来 一块 饼干 , 这块 饼干 几乎 有 500 磅重
- Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.
- 一块 烤饼 正好 掉 进 夫人 的 茶杯 里
- Một chiếc bánh nướng rơi ngay vào tách trà Ladyship của cô ấy!
- 这块 韦 质量 还 不错
- Miếng da thú này chất lượng còn tốt.
- 一块 煤炭 从火 中 掉 出来 , 烧坏 了 地席
- Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
量›