重货 zhòng huò
volume volume

Từ hán việt: 【trọng hóa】

Đọc nhanh: 重货 (trọng hóa). Ý nghĩa là: gánh nặng。沉重的負擔如釋重負 như trút gánh nặng.

Ý Nghĩa của "重货" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

重货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gánh nặng。沉重的負擔。 如釋重負 như trút gánh nặng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重货

  • volume volume

    - 货损 huòsǔn 严重 yánzhòng

    - tổn thất hàng hoá trong vận chuyển rất nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 货物 huòwù de 重量 zhòngliàng 超出 chāochū 标准 biāozhǔn

    - Trọng lượng hàng hóa vượt quá tiêu chuẩn.

  • volume volume

    - zhè 货物 huòwù zhòng 50 dūn

    - Hàng hóa này nặng 50 tấn.

  • volume volume

    - zhè 一批 yīpī huò hěn 贵重 guìzhòng

    - Lô hàng này rất có giá trị.

  • volume volume

    - zhè 一批 yīpī 货物 huòwù hěn 重要 zhòngyào

    - Lô hàng hóa này rất quan trọng.

  • volume volume

    - 货物 huòwù de 总重量 zǒngzhòngliàng shì 多少 duōshǎo

    - Tổng trọng lượng của hàng hóa là bao nhiêu?

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 货物 huòwù yǒu 多重 duōchóng

    - Những hàng hóa này nặng bao nhiêu?

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 退货 tuìhuò 需要 xūyào 重新 chóngxīn 检查 jiǎnchá

    - Những hàng hóa trả lại cần được kiểm tra lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao