Đọc nhanh: 重货 (trọng hóa). Ý nghĩa là: gánh nặng。沉重的負擔。 如釋重負 như trút gánh nặng.
重货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gánh nặng。沉重的負擔。 如釋重負 như trút gánh nặng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重货
- 货损 严重
- tổn thất hàng hoá trong vận chuyển rất nghiêm trọng.
- 货物 的 重量 超出 标准
- Trọng lượng hàng hóa vượt quá tiêu chuẩn.
- 这 货物 重 50 吨
- Hàng hóa này nặng 50 tấn.
- 这 一批 货 很 贵重
- Lô hàng này rất có giá trị.
- 这 一批 货物 很 重要
- Lô hàng hóa này rất quan trọng.
- 货物 的 总重量 是 多少 ?
- Tổng trọng lượng của hàng hóa là bao nhiêu?
- 这些 货物 有 多重 ?
- Những hàng hóa này nặng bao nhiêu?
- 这些 退货 需要 重新 检查
- Những hàng hóa trả lại cần được kiểm tra lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
货›
重›